Thực đơn
Ninh Hạ Các đơn vị hành chínhNinh Hạ được chia ra thành 5 thành phố cấp địa khu:
STT | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm | Tiểu nhi kinh | Dân số (2010) | Diện tích (km²) |
---|---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | ||||||
1 | Ngân Xuyên | Hưng Khánh | 银川市 Yínchuān Shì | ىٍ ﭼُﻮًا شِ | 1.993.088 | 9.555 |
2 | Thạch Chủy Sơn | Đại Vũ Khẩu | 石嘴山市 Shízuǐshān Shì | شِ ذُﻮِ شً شِ | 725.482 | 5.310 |
3 | Ngô Trung | Lợi Thông | 吴忠市 Wúzhōng Shì | ءُ ﺟْﻮ شِ | 1.273.792 | 20.200 |
4 | Trung Vệ | Sa Pha Đầu | 中卫市 Zhōngwèi Shì | ﺟْﻮ وِ شِ | 1.080.832 | 16.986 |
5 | Cố Nguyên | Nguyên Châu | 固原市 Gùyuán Shì | ﻗُﻮْ ﻳُﻮًا شِ | 1.228.156 | 14.413 |
Thực đơn
Ninh Hạ Các đơn vị hành chínhLiên quan
Ninh Ninh Bình Ninh Thuận Ninh Dương Lan Ngọc Ninh Bình (thành phố) Ninh Kiều Ninh Hòa Ninh Hiệp (phường) Ninh An như mộng Ninh ĐaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ninh Hạ http://www.china.com.cn/chinese/zhuanti/166597.htm http://www.nx.gov.cn/ http://www.nxny.gov.cn/ http://www.stats.gov.cn/english/PressRelease/20190... http://www.wolfberryjuice.com/wolfberries.htm //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://databank.worldbank.org/data/download/GDP.pd... http://worldcat.org/oclc/70324350 https://www.worldometers.info/world-population/ https://doors.doshisha.ac.jp/duar/repository/ir/18...